Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9501 | Phân Tích Nhân Tử | (a-b-c)^(2c) | |
9502 | Phân Tích Nhân Tử | (c-3)^2-(c-1)(c-2) | |
9503 | Phân Tích Nhân Tử | (g)^2-1 | |
9504 | Phân Tích Nhân Tử | (m+n)^3-(m-n)^3 | |
9505 | Phân Tích Nhân Tử | (d-6)(d-8) | |
9506 | Phân Tích Nhân Tử | (f+2)÷(f^2)+5f+6 | |
9507 | Phân Tích Nhân Tử | (g-9)(g+7) | |
9508 | Phân Tích Nhân Tử | (h+5)(h-5) | |
9509 | Phân Tích Nhân Tử | (h-2)(3h+5)-(h-2)(5h-4) | |
9510 | Phân Tích Nhân Tử | (i-675)+a+(a+185) | |
9511 | Phân Tích Nhân Tử | (k+6)(k+5) | |
9512 | Phân Tích Nhân Tử | (m+2n^2)-4(r+s)^2 | |
9513 | Phân Tích Nhân Tử | (m+p)-5(m+p)+5 | |
9514 | Phân Tích Nhân Tử | (m-5)*(m-4) | |
9515 | Phân Tích Nhân Tử | (r-4)(r+8)-24 | |
9516 | Phân Tích Nhân Tử | (sin(x)cos(x))(sin(x)cos(x)) | |
9517 | Phân Tích Nhân Tử | (y-2)(y+2) | |
9518 | Phân Tích Nhân Tử | (y-z)-(6y^2-6y^2z) | |
9519 | Phân Tích Nhân Tử | 0.3y+7 | |
9520 | Phân Tích Nhân Tử | 2(p-2)(r-2)+2(q-2)(r-2)+pq | |
9521 | Phân Tích Nhân Tử | 5 | |
9522 | Phân Tích Nhân Tử | (-2/3)^2-3/4*2 1/3 | |
9523 | Phân Tích Nhân Tử | (31/3)^3 | |
9524 | Phân Tích Nhân Tử | (4^2)^4 | |
9525 | Phân Tích Nhân Tử | (5/4)^y | |
9526 | Phân Tích Nhân Tử | ((9k^5u^8)/(3k^(3u^3)))^4 | |
9527 | Phân Tích Nhân Tử | (a^2-b^2)^3+(b^2-c^2)^3+(c^2-a^2)^3 | |
9528 | Phân Tích Nhân Tử | (a^2+b^2-c^2)^2-9c^2y^2 | |
9529 | Phân Tích Nhân Tử | (a^2-2a)^2-23(a^2-2a)+120 | |
9530 | Phân Tích Nhân Tử | (m^-2)^5 | |
9531 | Phân Tích Nhân Tử | (m^-9p^9)^-8 | |
9532 | Phân Tích Nhân Tử | ((n-1)/(n+1))^2 | |
9533 | Phân Tích Nhân Tử | ( căn bậc hai của 5-2)^2*(9+4 căn bậc hai của 5)-2 căn bậc hai của 5*4/9 | |
9534 | Phân Tích Nhân Tử | (-1)^-100+(-1)^101 | |
9535 | Phân Tích Nhân Tử | (-1.63t)^2+8t+100 | |
9536 | Phân Tích Nhân Tử | (1-0)^2+(3-0)^2 | |
9537 | Phân Tích Nhân Tử | (10n)^(3/2) | |
9538 | Phân Tích Nhân Tử | (18n^2-98)/(3n^2-10n+7)*(n^2-11n+28)/(4n^2+8n-5) | |
9539 | Phân Tích Nhân Tử | (2 1/5)^2 | |
9540 | Phân Tích Nhân Tử | (256)^(7/8) | |
9541 | Phân Tích Nhân Tử | (2a-1/3)^2-(a-5/3)^2 | |
9542 | Phân Tích Nhân Tử | (2a+3b)^3 | |
9543 | Phân Tích Nhân Tử | (2a-b)^2-(48c-16d)^2 | |
9544 | Phân Tích Nhân Tử | (2b-7)^2 | |
9545 | Phân Tích Nhân Tử | (2p+1)^2-(p-3)^2 | |
9546 | Phân Tích Nhân Tử | (2x+3)^3(3x-2)^2 | |
9547 | Phân Tích Nhân Tử | (2x-y)^2-2x+y | |
9548 | Phân Tích Nhân Tử | (3a^2-6y^3)^2 | |
9549 | Phân Tích Nhân Tử | (3A+13b)^2 | |
9550 | Phân Tích Nhân Tử | (3a-1)^3-(2a-3)^2 | |
9551 | Phân Tích Nhân Tử | (3y+7)^5-4(3y)^3 | |
9552 | Phân Tích Nhân Tử | (3y+z)^2-(y+2z)^2 | |
9553 | Phân Tích Nhân Tử | (4a^2b)^2(2a^3b^4)^4 | |
9554 | Phân Tích Nhân Tử | (4a-2)^-4 | |
9555 | Phân Tích Nhân Tử | (4y)^(2/5) | |
9556 | Phân Tích Nhân Tử | (5a-3)^3 | |
9557 | Phân Tích Nhân Tử | (5k+3)^2-8(5k+3)+16 | |
9558 | Phân Tích Nhân Tử | (5p)^(3/2) | |
9559 | Phân Tích Nhân Tử | (5z-1)^2 | |
9560 | Phân Tích Nhân Tử | (-6.45-3.45-0.45+2.55+5.55)/5 | |
9561 | Phân Tích Nhân Tử | (64b^3)^(1/3) | |
9562 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+5a-12 | |
9563 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+6ab+b^3 | |
9564 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+9a-5 | |
9565 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2-18a+36 | |
9566 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2-9ab+9b^2 | |
9567 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2-ay+2a-y | |
9568 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^(2m)-a^mb^k-b^(2k) | |
9569 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3+2a^2-a-1 | |
9570 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3+5a^3 | |
9571 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3+6a^2-20a | |
9572 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3-250p^9 | |
9573 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3-8a | |
9574 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3b-3a^3-5a^4b^2cd^3 | |
9575 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3b-8A^2b^2+4ab^2 | |
9576 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^3y-14a^2y-6ay | |
9577 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^4-2a^3 | |
9578 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^4-8a^3-64a^2 | |
9579 | Phân Tích Nhân Tử | -2ab^2-4ab^2 | |
9580 | Phân Tích Nhân Tử | 2ab^2-6ab | |
9581 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^2+13b+15 | |
9582 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^2-12b+18 | |
9583 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^2-17b+30 | |
9584 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^4-2 | |
9585 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^6+4b^2-4b | |
9586 | Phân Tích Nhân Tử | 2c^2f^2-8cf | |
9587 | Phân Tích Nhân Tử | 2c^2+12c-14 | |
9588 | Phân Tích Nhân Tử | 2c^2+5c-3 | |
9589 | Phân Tích Nhân Tử | 2c^2+9c-11+14c^2-6c+16-8 | |
9590 | Phân Tích Nhân Tử | 2c^3-16 | |
9591 | Phân Tích Nhân Tử | 2d^2h^2-8dh | |
9592 | Phân Tích Nhân Tử | 2d^3+3d^2+15d | |
9593 | Phân Tích Nhân Tử | 2f^2-7f-9 | |
9594 | Phân Tích Nhân Tử | 2f^2+3f-3 | |
9595 | Phân Tích Nhân Tử | 2g^2-17g+30 | |
9596 | Phân Tích Nhân Tử | 2g^2-7g-9 | |
9597 | Phân Tích Nhân Tử | 2h^2+12h-32 | |
9598 | Phân Tích Nhân Tử | 2j^11-j^3 | |
9599 | Phân Tích Nhân Tử | 2j^3+8j | |
9600 | Phân Tích Nhân Tử | 2k^2+14k+24 |